Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vận động


se mouvoir; être en mouvement
Vật chất vận động không ngừng
la matière est en mouvement incessant
faire des exercices (physiques)
mener une campagne; faire une propagande pour
Vận động bầu cử
faire une propagande électorale
Vận động tuyên truyền quần chúng
mener une campagne de propagande parmi les masses
(sinh vật học; sinh lí học) locomoteur; de locomotion; moteur
chức năng vận động
motricité
cuộc vận động
mouvement; campagne; croisade



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.