| se mouvoir; être en mouvement |
| | Vật chất vận động không ngừng |
| la matière est en mouvement incessant |
| | faire des exercices (physiques) |
| | mener une campagne; faire une propagande pour |
| | Vận động bầu cử |
| faire une propagande électorale |
| | Vận động tuyên truyền quần chúng |
| mener une campagne de propagande parmi les masses |
| | (sinh vật học; sinh lí học) locomoteur; de locomotion; moteur |
| | chức năng vận động |
| | motricité |
| | cuộc vận động |
| | mouvement; campagne; croisade |